Tuyển Sinh & Đào Tạo

500 từ vựng tiếng anh sử dụng trong spa và thẩm mỹ

31/05/2024

Chia sẽ
Dưới đây là danh sách 500 từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong ngành spa và thẩm mỹ cùng với nghĩa tiếng Việt của chúng:
### A
1. Aesthetic – Thẩm mỹ
2. Anti-aging – Chống lão hóa
3. Aroma – Hương thơm
4. Aromatherapy – Liệu pháp hương thơm
5. Astringent – Chất làm se
### B
6. Beauty – Sắc đẹp
7. Beauty salon – Salon làm đẹp
8. Blackhead – Mụn đầu đen
9. Bleach – Tẩy trắng
10. Blot – Thấm
11. Body scrub – Tẩy tế bào chết cơ thể
12. Body wrap – Liệu pháp quấn cơ thể
13. Botox – Tiêm botox
14. Brow – Lông mày
15. Buffing – Đánh bóng
### C
16. Callus – Vết chai
17. Cellulite – Cellulite (da sần vỏ cam)
18. Cleanser – Sữa rửa mặt
19. Collagen – Collagen
20. Complexion – Nước da
21. Contour – Tạo khối
22. Cuticle – Lớp biểu bì
23. Cucumber mask – Mặt nạ dưa leo
24. Cupping – Giác hơi
25. Custom facial – Liệu trình mặt tùy chỉnh
### D
26. Dead skin – Da chết
27. Deep tissue massage – Mát xa mô sâu
28. Detox – Thải độc
29. Dermabrasion – Mài da
30. Dermal filler – Chất làm đầy da
31. Dermatology – Da liễu
32. Double cleanse – Rửa mặt hai bước
33. Dry brushing – Chải khô
34. Dry skin – Da khô
35. Dull skin – Da xỉn màu
### E
36. Electrolysis – Triệt lông bằng điện
37. Exfoliate – Tẩy tế bào chết
38. Extraction – Lấy mụn
39. Eye cream – Kem dưỡng mắt
40. Eyebrow – Lông mày
41. Eyelash – Lông mi
42. Eyeliner – Kẻ mắt
43. Eye shadow – Phấn mắt
44. Eyewear – Kính mắt
45. Essential oil – Tinh dầu
### F
46. Facial – Chăm sóc da mặt
47. Facial mask – Mặt nạ dưỡng da
48. Fat reduction – Giảm mỡ
49. Foundation – Kem nền
50. Fragrance – Hương thơm
51. Full body massage – Mát xa toàn thân
52. Full set (nails) – Bộ móng đầy đủ
53. Fungal infection – Nhiễm nấm
54. Fungi – Nấm
55. Foot spa – Spa chân
### G
56. Gel polish – Sơn gel
57. Glow – Rạng rỡ
58. Glycolic acid – Axit glycolic
59. Green tea – Trà xanh
60. Grooming – Chăm sóc cá nhân
### H
61. Hair removal – Tẩy lông
62. Hand massage – Mát xa tay
63. Herbal – Thảo dược
64. Hot stone massage – Mát xa đá nóng
65. Hydration – Dưỡng ẩm
66. Hydrating mask – Mặt nạ dưỡng ẩm
67. Hydrotherapy – Thủy liệu pháp
68. Hygiene – Vệ sinh
69. Hypoallergenic – Không gây dị ứng
70. Hyaluronic acid – Axit hyaluronic
### I
71. Ice roller – Con lăn đá
72. Immune system – Hệ miễn dịch
73. Imperfections – Khuyết điểm
74. Ingrown hair – Lông mọc ngược
75. Injection – Tiêm
76. IPL (Intense Pulsed Light) – Ánh sáng xung mạnh
77. Irritation – Kích ứng
78. Ivory – Ngà
### J
79. Jade roller – Con lăn ngọc
80. Jojoba oil – Dầu jojoba
### K
81. Keratin – Keratin
82. Korean skincare – Chăm sóc da kiểu Hàn Quốc
### L
83. Laser hair removal – Triệt lông bằng laser
84. Lavender – Oải hương
85. Lotion – Sữa dưỡng
86. Lymphatic drainage – Dẫn lưu bạch huyết
87. Lipo (Liposuction) – Hút mỡ
88. Lip gloss – Son bóng
89. Lip liner – Kẻ viền môi
90. Lipstick – Son môi
91. Lip treatment – Điều trị môi
92. LED therapy – Liệu pháp LED
### M
93. Makeup – Trang điểm
94. Manicure – Làm móng tay
95. Massage – Mát xa
96. Mask – Mặt nạ
97. Melanin – Melanin (sắc tố da)
98. Microdermabrasion – Vi tẩy tế bào chết
99. Microneedling – Vi kim
100. Moisturizer – Kem dưỡng ẩm
### N
101. Nail art – Nghệ thuật vẽ móng
102. Nail polish – Sơn móng tay
103. Natural – Tự nhiên
104. Neck massage – Mát xa cổ
105. Nourish – Nuôi dưỡng
### O
106. Oil – Dầu
107. Organic – Hữu cơ
108. Oily skin – Da dầu
109. Oxygen facial – Chăm sóc da bằng oxy
### P
110. Paraffin wax – Sáp paraffin
111. Pedicure – Làm móng chân
112. Peeling – Lột da
113. Pore – Lỗ chân lông
114. Primer – Kem lót
115. Probiotic – Lợi khuẩn
116. Protein – Protein
117. Puffiness – Sưng phồng
118. Pumice stone – Đá bọt
119. Purify – Thanh lọc
### Q
120. Quench – Làm dịu
### R
121. Rejuvenate – Trẻ hóa
122. Relaxation – Thư giãn
123. Retinol – Retinol (một dạng vitamin A)
124. Roller – Con lăn
125. Rosacea – Chứng đỏ mặt
### S
126. Salicylic acid – Axit salicylic
127. Scrub – Tẩy tế bào chết
128. Serum – Huyết thanh
129. Shea butter – Bơ hạt mỡ
130. Shine – Sáng bóng
131. Skin care – Chăm sóc da
132. Skin tone – Tông da
133. Smoothing – Làm mịn
134. SPF (Sun Protection Factor) – Chỉ số chống nắng
135. Steam – Hơi nước
136. Stretch marks – Vết rạn da
137. Sunburn – Cháy nắng
138. Sunscreen – Kem chống nắng
139. Supplement – Bổ sung
140. Swelling – Sưng tấy
### T
141. Tanning – Nhuộm da
142. Tightening – Làm căng
143. Toner – Nước cân bằng da
144. Treatment – Điều trị
145. T-zone – Vùng chữ T
### U
146. Under-eye – Dưới mắt
147. Uplift – Nâng lên
148. UV (Ultraviolet) – Tia cực tím
### V
149. Vitamin – Vitamin
150. Volumizing – Tăng thể tích
### W
151. Waxing – Tẩy lông bằng sáp
152. Whitening – Làm trắng
153. Wrinkle – Nếp nhăn
### X
154. Xanthine – Xanthine (chất hóa học)
### Y
155. Youthful – Trẻ trung
### Z
156. Zinc oxide – Kẽm oxit
### Các dịch vụ và liệu pháp spa
157. Acupressure – Bấm huyệt
158. Body massage – Mát xa toàn thân
159. Body treatment – Liệu pháp cơ thể
160. Chemical peel – Lột da hóa học
161. Cryotherapy – Liệu pháp lạnh
162. Facial treatment – Liệu pháp chăm sóc da mặt
163. Foot massage – Mát xa chân
164. Hair treatment – Liệu pháp chăm sóc tóc
165. Hand treatment – Liệu pháp chăm sóc tay
166. Hot oil treatment – Liệu pháp dầu nóng
167. Infrared sauna – Xông hơi hồng ngoại
168. Microcurrent facial – Chăm sóc da bằng dòng điện siêu nhỏ
169. Reflexology – Phản xạ học
170. Salt therapy – Liệu pháp muối
171. Sauna – Xông hơi
172. Seaweed wrap – Quấn rong biển
173. Signature facial – Liệu pháp chăm sóc da mặt đặc trưng
174. Spa package – Gói dịch vụ spa
175. Stone therapy – Liệu pháp đá nóng
### Thiết bị và dụng cụ spa
176. Beauty bed – Giường làm đẹp
177. Body brush – Bàn chải cơ thể
178. Cotton pads – Miếng bông
179. Facial steamer – Máy xông hơi mặt
180. Hot towel – Khăn nóng
181. Massage chair – Ghế mát xa
182. Microdermabrasion machine – Máy vi
  1. Nail file – Dũa móng
  2. Nail clippers – Kềm cắt móng
  3. Paraffin heater – Máy đun sáp paraffin
  4. Roller – Con lăn
  5. Scissors – Kéo
  6. Spatula – Xẻng
  7. Steamer – Máy xông hơi
  8. Towel warmer – Máy hâm khăn
  9. Ultrasonic machine – Máy siêu âm
  10. UV lamp – Đèn UV
  11. Wax heater – Máy đun sáp

Các thành phần mỹ phẩm

  1. Aloe vera – Lô hội
  2. Alpha hydroxy acid – Axit alpha hydroxy
  3. Amino acids – Axit amin
  4. Antioxidants – Chất chống oxi hóa
  5. Avocado oil – Dầu bơ
  6. Beeswax – Sáp ong
  7. Bentonite clay – Đất sét bentonit
  8. Beta hydroxy acid – Axit beta hydroxy
  9. Caffeine – Caffeine
  10. Charcoal – Than hoạt tính
  11. Coconut oil – Dầu dừa
  12. Coenzyme Q10 – Coenzyme Q10
  13. Essential oils – Tinh dầu
  14. Glycerin – Glycerin
  15. Green tea extract – Chiết xuất trà xanh
  16. Hyaluronic acid – Axit hyaluronic
  17. Jojoba oil – Dầu jojoba
  18. Kaolin clay – Đất sét kaolin
  19. Lactic acid – Axit lactic
  20. Lavender oil – Tinh dầu oải hương
  21. Mineral oil – Dầu khoáng
  22. Niacinamide – Niacinamide
  23. Olive oil – Dầu ô liu
  24. Panthenol – Panthenol
  25. Peptides – Peptide
  26. Retinoids – Retinoids
  27. Rosehip oil – Dầu hạt tầm xuân
  28. Salicylic acid – Axit salicylic
  29. Shea butter – Bơ hạt mỡ
  30. Squalane – Squalane
  31. Tea tree oil – Tinh dầu tràm trà
  32. Tocopherol – Tocopherol (Vitamin E)
  33. Urea – Urea
  34. Vitamin C – Vitamin C
  35. Vitamin E – Vitamin E
  36. Witch hazel – Cây phỉ

Các sản phẩm và dụng cụ trang điểm

  1. Blush – Phấn má hồng
  2. Bronzer – Phấn tạo khối
  3. Concealer – Kem che khuyết điểm
  4. Contour stick – Thanh tạo khối
  5. Eyebrow pencil – Bút kẻ lông mày
  6. Eyelash curler – Kẹp mi
  7. Eye shadow palette – Bảng phấn mắt
  8. Face powder – Phấn phủ
  9. Foundation brush – Cọ nền
  10. Highlighter – Phấn bắt sáng
  11. Lip balm – Son dưỡng môi
  12. Lip gloss – Son bóng
  13. Lip liner – Bút kẻ viền môi
  14. Lipstick – Son môi
  15. Makeup remover – Tẩy trang
  16. Mascara – Mascara
  17. Primer – Kem lót
  18. Setting spray – Xịt khóa trang điểm
  19. Sponge – Mút trang điểm
  20. Tinted moisturizer – Kem dưỡng ẩm có màu
  21. Waterproof mascara – Mascara không trôi

Các thuật ngữ khác

  1. Absorption – Hấp thụ
  2. Active ingredient – Hoạt chất
  3. Adverse reaction – Phản ứng phụ
  4. Allergy – Dị ứng
  5. Amino acid – Axit amin
  6. Anti-inflammatory – Chống viêm
  7. Antiseptic – Chất khử trùng
  8. Barrier – Hàng rào bảo vệ
  9. Blemish – Khuyết điểm
  10. Brightening – Làm sáng
  11. Circulation – Tuần hoàn
  12. Clarifying – Làm sạch sâu
  13. Cleansing – Làm sạch
  14. Collagen production – Sản xuất collagen
  15. Combination skin – Da hỗn hợp
  16. Dermis – Lớp hạ bì
  17. Dryness – Khô
  18. Elasticity – Độ đàn hồi
  19. Emollient – Chất làm mềm
  20. Epidermis – Lớp biểu bì
  21. Erythema – Đỏ da
  22. Exfoliation – Tẩy tế bào chết
  23. Firming – Làm săn chắc
  24. Free radicals – Gốc tự do
  25. Hyperpigmentation – Tăng sắc tố
  26. Hydration – Dưỡng ẩm
  27. Inflammation – Viêm
  28. Irritation – Kích ứng
  29. Moisture – Độ ẩm
  30. Oiliness – Nhờn
  31. Oxidation – Oxy hóa
  32. Peeling – Lột da
  33. Pigmentation – Sắc tố
  34. Pores – Lỗ chân lông
  35. Radiance – Sự rạng rỡ
  36. Redness – Đỏ da
  37. Regeneration – Tái tạo
  38. Resilience – Sự đàn hồi
  39. Roughness – Sự thô ráp
  40. Sensitivity – Sự nhạy cảm
  41. Sheen – Độ bóng
  42. Softness – Sự mềm mại
  43. Soothing – Làm dịu
  44. Stimulation – Kích thích
  45. Sun damage – Tổn thương do nắng
  46. Suppleness – Sự mềm dẻo
  47. Texture – Kết cấu
  48. Tightness – Căng
  49. Toning – Làm săn chắc
  50. Tranquility – Sự yên tĩnh

Các thành phần khác

  1. Activated charcoal – Than hoạt tính
  2. Algae extract – Chiết xuất tảo
  3. Amino acids – Axit amin
  4. Antioxidants – Chất chống oxy hóa
  5. Argan oil – Dầu argan
  6. Avocado extract – Chiết xuất bơ
  7. Bentonite clay – Đất sét bentonit
  8. Caffeine – Caffeine
  9. Carrot seed oil – Dầu hạt cà rốt
  10. Chamomile extract – Chiết xuất hoa cúc
  11. Citric acid – Axit citric
  12. Coconut milk – Nước cốt dừa
  13. Coenzyme Q10 – Coenzyme Q10
  14. Collagen – Collagen
  15. Eucalyptus oil – Tinh dầu bạch đàn
  16. Glycerin – Glycerin
  17. Grapeseed oil – Dầu hạt nho
  18. Green tea extract – Chiết xuất trà xanh
  19. Hyaluronic acid – Axit hyaluronic
  20. Jojoba oil – Dầu jojoba
  21. Kaolin clay – Đất sét kaolin
  22. Lactic acid – Axit lactic
  23. Lavender oil – Tinh dầu oải hương
  24. Lemon extract – Chiết xuất chanh
  25. Licorice extract – Chiết xuất cam thảo
  26. Macadamia oil – Dầu macadamia
  27. Mineral oil – Dầu khoáng
  28. Niacinamide – Niacinamide
  29. Olive oil – Dầu ô liu
  30. Panthenol – Panthenol
  31. Peptides – Peptide
  32. Retinoids – Retinoids
  33. Rosehip oil – Dầu hạt tầm xuân
  34. Salicylic acid – Axit salicylic
  35. Shea butter – Bơ hạt mỡ
  36. Squalane – Squalane
  37. Tea tree oil – Tinh dầu tràm trà
  38. Tocopherol – Tocopherol (Vitamin E)
  39. Urea – Urea
  40. Vitamin C – Vitamin C
  41. Vitamin E – Vitamin E
  42. Witch hazel – Cây phỉ

Các sản phẩm khác

  1. Aftershave – Nước sau cạo râu
  2. Bath bomb – Bom tắm
  3. Bath oil – Dầu tắm
  4. Bath salt – Muối tắm
  5. Beard oil – Dầu dưỡng râu
  6. Body butter – Bơ dưỡng thể
  7. Body lotion – Sữa dưỡng thể
  8. Body oil – Dầu dưỡng thể
  9. Body wash – Sữa tắm
  10. Bubble bath – Bọt tắm
  11. Cuticle oil – Dầu dưỡng móng
  12. Face mask – Mặt nạ dưỡng da
  13. Facial scrub – Tẩy tế bào chết mặt
  14. Foot cream – Kem dưỡng chân
  15. Foot scrub – Tẩy tế bào chết chân
  16. Hair mask – Mặt nạ tóc
  17. Hair serum – Huyết thanh dưỡng tóc
  18. Hand cream – Kem dưỡng tay
  19. Lip balm – Son dưỡng môi
  20. Lip scrub – Tẩy tế bào chết môi
  21. Makeup remover – Tẩy trang
  22. Massage oil – Dầu mát xa
  23. Night cream – Kem đêm
  24. Shampoo – Dầu gội
  25. Shower gel – Gel tắm
  26. Sunscreen – Kem chống nắng
  27. Tanning lotion – Sữa dưỡng da nâu
  28. Toner – Nước cân bằng da

Các dụng cụ khác

  1. Beauty blender – Mút trang điểm
  2. Body brush – Bàn chải cơ thể
  3. Comedone extractor – Dụng cụ nặn mụn
  4. Cosmetic spatula – Xẻng mỹ phẩm
  5. Cotton pads – Miếng bông
  6. Face roller – Con lăn mặt
  7. Gua sha – Gua sha (dụng cụ massage)
  8. Hairdryer – Máy sấy tóc
  9. Jade roller – Con lăn ngọc
  10. Makeup brush – Cọ trang điểm
  11. Nail buffer – Dụng cụ đánh bóng móng
  12. Nail clippers – Kềm cắt móng
  13. Nail file – Dũa móng
  14. Pumice stone – Đá bọt
  15. Razor – Dao cạo
  16. Scissors – Kéo
  17. Silk pillowcase – Vỏ gối lụa
  18. Sponge – Bọt biển
  19. Tanning mitt – Găng tay nhuộm da
  20. Tweezers – Nhíp
  21. Washcloth – Khăn rửa mặt

Các thuật ngữ khác

  1. Absorption – Hấp thụ
  2. Active ingredient – Hoạt chất
  3. Adverse reaction – Phản ứng phụ
  4. Allergy – Dị ứng
  5. Amino acid – Axit amin
  6. Anti-inflammatory – Chống viêm
  7. Antiseptic – Chất khử trùng
  8. Barrier – Hàng rào bảo vệ
  9. Blemish – Khuyết điểm
  10. Brightening – Làm sáng
  11. Circulation – Tuần hoàn
  12. Clarifying – Làm sạch sâu
  13. Cleansing – Làm sạch
  14. Collagen production – Sản xuất collagen
  15. Combination skin – Da hỗn hợp
  16. Dermis – Lớp hạ bì
  17. Dryness – Khô
  18. Elasticity – Độ đàn hồi
  19. Emollient – Chất làm mềm
  20. Epidermis – Lớp biểu bì
  21. Erythema – Đỏ da
  22. Exfoliation – Tẩy tế bào chết
  23. Firming – Làm săn chắc
  24. Free radicals – Gốc tự do
  25. Hyperpigmentation – Tăng sắc tố
  26. Hydration – Dưỡng ẩm
  27. Inflammation – Viêm
  28. Irritation – Kích ứng
  29. Moisture – Độ ẩm
  30. Oiliness – Nhờn
  31. Oxidation – Oxy hóa
  32. Peeling – Lột da
  33. Pigmentation – Sắc tố
  34. Pores – Lỗ chân lông
  35. Radiance – Sự rạng rỡ
  36. Redness – Đỏ da
  37. Regeneration – Tái tạo
  38. Resilience – Sự đàn hồi
  39. Roughness – Sự thô ráp
  40. Sensitivity – Sự nhạy cảm
  41. Sheen – Độ bóng
  42. Softness – Sự mềm mại
  43. Soothing – Làm dịu
  44. Stimulation – Kích thích
  45. Sun damage – Tổn thương do nắng
  46. Suppleness – Sự mềm dẻo
  47. Texture – Kết cấu
  48. Tightness – Căng
  49. Toning – Làm săn chắc
  50. Tranquility – Sự yên tĩnh

Các từ khác liên quan đến chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp

  1. Absorption – Hấp thụ
  2. Active ingredient – Hoạt chất
  3. Allergy – Dị ứng
  4. Antioxidant – Chất chống oxi hóa
  5. Aromatherapy – Liệu pháp hương thơm
  6. Beauty – Sắc đẹp
  7. Breakout – Nổi mụn
  8. Cellulite – Cellulite (da sần vỏ cam)
  9. Clarifying – Làm sạch
  10. Cleansing – Làm sạch
  11. Complexion – Nước da
  12. Cosmetic – Mỹ phẩm
  13. Detox – Thải độc
  14. Eczema – Chàm
  15. Elasticity – Độ đàn hồi
  16. Epidermis – Lớp biểu bì
  17. Exfoliation – Tẩy tế bào chết
  18. Facial – Chăm sóc da mặt
  19. Hydration – Dưỡng ẩm
  20. Hyperpigmentation – Tăng sắc tố
  21. Inflammation – Viêm
  22. Laser treatment – Điều trị bằng laser
  23. Lipid – Lipid (chất béo)
  24. Melanin – Melanin (sắc tố da)
  25. Moisturizing – Dưỡng ẩm
  26. Peptide – Peptide
  27. Pores – Lỗ chân lông
  28. Redness – Đỏ da
  29. Regeneration – Tái tạo
  30. Retinol – Retinol (một dạng vitamin A)
  31. Salicylic acid – Axit salicylic
  32. Sensitive skin – Da nhạy cảm
  33. SPF (Sun Protection Factor) – Chỉ số chống nắng
  34. Squalane – Squalane
  35. Sun damage – Tổn thương do nắng
  36. Toning – Làm săn chắc
  37. UVA (Ultraviolet A) – Tia UVA
  38. UVB (Ultraviolet B) – Tia UVB
  39. Vitamin C – Vitamin C
  40. Vitamin E – Vitamin E
  41. Wrinkle – Nếp nhăn
  42. Acne – Mụn
  43. Allergy – Dị ứng
  44. Antioxidant – Chất chống oxi hóa
  45. Barrier – Hàng rào bảo vệ
  46. Brightening – Làm sáng
  47. Cleansing – Làm sạch
  48. Collagen – Collagen
  49. Detox – Thải độc
  50. Exfoliation – Tẩy tế bào chết
  51. Firming – Làm săn chắc
  52. Hydration – Dưỡng ẩm
  53. Inflammation – Viêm
  54. Moisturizing – Dưỡng ẩm
  55. Pigmentation – Sắc tố
  56. Radiance – Sự rạng rỡ
  57. Sensitivity – Sự nhạy cảm
  58. SPF (Sun Protection Factor) – Chỉ số chống nắng
  59. Wrinkle – Nếp nhăn

Hy vọng danh sách từ vựng này sẽ hữu ích cho bạn trong công việc và học tập liên quan đến spa và thẩm mỹ.

Đánh giá bài viết
THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Trụ sở chính: Số 26/66A phố Triều Khúc - Thanh Xuân - Hà Nội

Cơ sở 1: Số 36 FLC Phạm Hùng - Mỹ Đình 2- Nam Từ Liêm - Hà Nội

Cơ sở 2: Số 95 phố Nguyễn Thị Định - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội (Spa She"s Beauty Group)

Cơ sở 3: Số 620 Đỗ Xuân Hợp - Phước Bình - Quận 9 - Hồ Chí Minh

Website: https://shesbeauty.vn

Fanpage: Học Viện She"s Beauty Academy

Hotline: 0983.513.796

Email: [email protected]

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN


    (Mọi thông tin của khách hàng đều được bảo mật tuyệt đối)