Tuyển Sinh & Đào Tạo
500 từ vựng tiếng anh sử dụng trong spa và thẩm mỹ
Dưới đây là danh sách 500 từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong ngành spa và thẩm mỹ cùng với nghĩa tiếng Việt của chúng:
### A
1. Aesthetic – Thẩm mỹ
2. Anti-aging – Chống lão hóa
3. Aroma – Hương thơm
4. Aromatherapy – Liệu pháp hương thơm
5. Astringent – Chất làm se
### B
6. Beauty – Sắc đẹp
7. Beauty salon – Salon làm đẹp
8. Blackhead – Mụn đầu đen
9. Bleach – Tẩy trắng
10. Blot – Thấm
11. Body scrub – Tẩy tế bào chết cơ thể
12. Body wrap – Liệu pháp quấn cơ thể
13. Botox – Tiêm botox
14. Brow – Lông mày
15. Buffing – Đánh bóng
### C
16. Callus – Vết chai
17. Cellulite – Cellulite (da sần vỏ cam)
18. Cleanser – Sữa rửa mặt
19. Collagen – Collagen
20. Complexion – Nước da
21. Contour – Tạo khối
22. Cuticle – Lớp biểu bì
23. Cucumber mask – Mặt nạ dưa leo
24. Cupping – Giác hơi
25. Custom facial – Liệu trình mặt tùy chỉnh
### D
26. Dead skin – Da chết
27. Deep tissue massage – Mát xa mô sâu
28. Detox – Thải độc
29. Dermabrasion – Mài da
30. Dermal filler – Chất làm đầy da
31. Dermatology – Da liễu
32. Double cleanse – Rửa mặt hai bước
33. Dry brushing – Chải khô
34. Dry skin – Da khô
35. Dull skin – Da xỉn màu
### E
36. Electrolysis – Triệt lông bằng điện
37. Exfoliate – Tẩy tế bào chết
38. Extraction – Lấy mụn
39. Eye cream – Kem dưỡng mắt
40. Eyebrow – Lông mày
41. Eyelash – Lông mi
42. Eyeliner – Kẻ mắt
43. Eye shadow – Phấn mắt
44. Eyewear – Kính mắt
45. Essential oil – Tinh dầu
### F
46. Facial – Chăm sóc da mặt
47. Facial mask – Mặt nạ dưỡng da
48. Fat reduction – Giảm mỡ
49. Foundation – Kem nền
50. Fragrance – Hương thơm
51. Full body massage – Mát xa toàn thân
52. Full set (nails) – Bộ móng đầy đủ
53. Fungal infection – Nhiễm nấm
54. Fungi – Nấm
55. Foot spa – Spa chân
### G
56. Gel polish – Sơn gel
57. Glow – Rạng rỡ
58. Glycolic acid – Axit glycolic
59. Green tea – Trà xanh
60. Grooming – Chăm sóc cá nhân
### H
61. Hair removal – Tẩy lông
62. Hand massage – Mát xa tay
63. Herbal – Thảo dược
64. Hot stone massage – Mát xa đá nóng
65. Hydration – Dưỡng ẩm
66. Hydrating mask – Mặt nạ dưỡng ẩm
67. Hydrotherapy – Thủy liệu pháp
68. Hygiene – Vệ sinh
69. Hypoallergenic – Không gây dị ứng
70. Hyaluronic acid – Axit hyaluronic
### I
71. Ice roller – Con lăn đá
72. Immune system – Hệ miễn dịch
73. Imperfections – Khuyết điểm
74. Ingrown hair – Lông mọc ngược
75. Injection – Tiêm
76. IPL (Intense Pulsed Light) – Ánh sáng xung mạnh
77. Irritation – Kích ứng
78. Ivory – Ngà
### J
79. Jade roller – Con lăn ngọc
80. Jojoba oil – Dầu jojoba
### K
81. Keratin – Keratin
82. Korean skincare – Chăm sóc da kiểu Hàn Quốc
### L
83. Laser hair removal – Triệt lông bằng laser
84. Lavender – Oải hương
85. Lotion – Sữa dưỡng
86. Lymphatic drainage – Dẫn lưu bạch huyết
87. Lipo (Liposuction) – Hút mỡ
88. Lip gloss – Son bóng
89. Lip liner – Kẻ viền môi
90. Lipstick – Son môi
91. Lip treatment – Điều trị môi
92. LED therapy – Liệu pháp LED
### M
93. Makeup – Trang điểm
94. Manicure – Làm móng tay
95. Massage – Mát xa
96. Mask – Mặt nạ
97. Melanin – Melanin (sắc tố da)
98. Microdermabrasion – Vi tẩy tế bào chết
99. Microneedling – Vi kim
100. Moisturizer – Kem dưỡng ẩm
### N
101. Nail art – Nghệ thuật vẽ móng
102. Nail polish – Sơn móng tay
103. Natural – Tự nhiên
104. Neck massage – Mát xa cổ
105. Nourish – Nuôi dưỡng
### O
106. Oil – Dầu
107. Organic – Hữu cơ
108. Oily skin – Da dầu
109. Oxygen facial – Chăm sóc da bằng oxy
### P
110. Paraffin wax – Sáp paraffin
111. Pedicure – Làm móng chân
112. Peeling – Lột da
113. Pore – Lỗ chân lông
114. Primer – Kem lót
115. Probiotic – Lợi khuẩn
116. Protein – Protein
117. Puffiness – Sưng phồng
118. Pumice stone – Đá bọt
119. Purify – Thanh lọc
### Q
120. Quench – Làm dịu
### R
121. Rejuvenate – Trẻ hóa
122. Relaxation – Thư giãn
123. Retinol – Retinol (một dạng vitamin A)
124. Roller – Con lăn
125. Rosacea – Chứng đỏ mặt
### S
126. Salicylic acid – Axit salicylic
127. Scrub – Tẩy tế bào chết
128. Serum – Huyết thanh
129. Shea butter – Bơ hạt mỡ
130. Shine – Sáng bóng
131. Skin care – Chăm sóc da
132. Skin tone – Tông da
133. Smoothing – Làm mịn
134. SPF (Sun Protection Factor) – Chỉ số chống nắng
135. Steam – Hơi nước
136. Stretch marks – Vết rạn da
137. Sunburn – Cháy nắng
138. Sunscreen – Kem chống nắng
139. Supplement – Bổ sung
140. Swelling – Sưng tấy
### T
141. Tanning – Nhuộm da
142. Tightening – Làm căng
143. Toner – Nước cân bằng da
144. Treatment – Điều trị
145. T-zone – Vùng chữ T
### U
146. Under-eye – Dưới mắt
147. Uplift – Nâng lên
148. UV (Ultraviolet) – Tia cực tím
### V
149. Vitamin – Vitamin
150. Volumizing – Tăng thể tích
### W
151. Waxing – Tẩy lông bằng sáp
152. Whitening – Làm trắng
153. Wrinkle – Nếp nhăn
### X
154. Xanthine – Xanthine (chất hóa học)
### Y
155. Youthful – Trẻ trung
### Z
156. Zinc oxide – Kẽm oxit
### Các dịch vụ và liệu pháp spa
157. Acupressure – Bấm huyệt
158. Body massage – Mát xa toàn thân
159. Body treatment – Liệu pháp cơ thể
160. Chemical peel – Lột da hóa học
161. Cryotherapy – Liệu pháp lạnh
162. Facial treatment – Liệu pháp chăm sóc da mặt
163. Foot massage – Mát xa chân
164. Hair treatment – Liệu pháp chăm sóc tóc
165. Hand treatment – Liệu pháp chăm sóc tay
166. Hot oil treatment – Liệu pháp dầu nóng
167. Infrared sauna – Xông hơi hồng ngoại
168. Microcurrent facial – Chăm sóc da bằng dòng điện siêu nhỏ
169. Reflexology – Phản xạ học
170. Salt therapy – Liệu pháp muối
171. Sauna – Xông hơi
172. Seaweed wrap – Quấn rong biển
173. Signature facial – Liệu pháp chăm sóc da mặt đặc trưng
174. Spa package – Gói dịch vụ spa
175. Stone therapy – Liệu pháp đá nóng
### Thiết bị và dụng cụ spa
176. Beauty bed – Giường làm đẹp
177. Body brush – Bàn chải cơ thể
178. Cotton pads – Miếng bông
179. Facial steamer – Máy xông hơi mặt
180. Hot towel – Khăn nóng
181. Massage chair – Ghế mát xa
182. Microdermabrasion machine – Máy vi
- Nail file – Dũa móng
- Nail clippers – Kềm cắt móng
- Paraffin heater – Máy đun sáp paraffin
- Roller – Con lăn
- Scissors – Kéo
- Spatula – Xẻng
- Steamer – Máy xông hơi
- Towel warmer – Máy hâm khăn
- Ultrasonic machine – Máy siêu âm
- UV lamp – Đèn UV
- Wax heater – Máy đun sáp
Các thành phần mỹ phẩm
- Aloe vera – Lô hội
- Alpha hydroxy acid – Axit alpha hydroxy
- Amino acids – Axit amin
- Antioxidants – Chất chống oxi hóa
- Avocado oil – Dầu bơ
- Beeswax – Sáp ong
- Bentonite clay – Đất sét bentonit
- Beta hydroxy acid – Axit beta hydroxy
- Caffeine – Caffeine
- Charcoal – Than hoạt tính
- Coconut oil – Dầu dừa
- Coenzyme Q10 – Coenzyme Q10
- Essential oils – Tinh dầu
- Glycerin – Glycerin
- Green tea extract – Chiết xuất trà xanh
- Hyaluronic acid – Axit hyaluronic
- Jojoba oil – Dầu jojoba
- Kaolin clay – Đất sét kaolin
- Lactic acid – Axit lactic
- Lavender oil – Tinh dầu oải hương
- Mineral oil – Dầu khoáng
- Niacinamide – Niacinamide
- Olive oil – Dầu ô liu
- Panthenol – Panthenol
- Peptides – Peptide
- Retinoids – Retinoids
- Rosehip oil – Dầu hạt tầm xuân
- Salicylic acid – Axit salicylic
- Shea butter – Bơ hạt mỡ
- Squalane – Squalane
- Tea tree oil – Tinh dầu tràm trà
- Tocopherol – Tocopherol (Vitamin E)
- Urea – Urea
- Vitamin C – Vitamin C
- Vitamin E – Vitamin E
- Witch hazel – Cây phỉ
Các sản phẩm và dụng cụ trang điểm
- Blush – Phấn má hồng
- Bronzer – Phấn tạo khối
- Concealer – Kem che khuyết điểm
- Contour stick – Thanh tạo khối
- Eyebrow pencil – Bút kẻ lông mày
- Eyelash curler – Kẹp mi
- Eye shadow palette – Bảng phấn mắt
- Face powder – Phấn phủ
- Foundation brush – Cọ nền
- Highlighter – Phấn bắt sáng
- Lip balm – Son dưỡng môi
- Lip gloss – Son bóng
- Lip liner – Bút kẻ viền môi
- Lipstick – Son môi
- Makeup remover – Tẩy trang
- Mascara – Mascara
- Primer – Kem lót
- Setting spray – Xịt khóa trang điểm
- Sponge – Mút trang điểm
- Tinted moisturizer – Kem dưỡng ẩm có màu
- Waterproof mascara – Mascara không trôi
Các thuật ngữ khác
- Absorption – Hấp thụ
- Active ingredient – Hoạt chất
- Adverse reaction – Phản ứng phụ
- Allergy – Dị ứng
- Amino acid – Axit amin
- Anti-inflammatory – Chống viêm
- Antiseptic – Chất khử trùng
- Barrier – Hàng rào bảo vệ
- Blemish – Khuyết điểm
- Brightening – Làm sáng
- Circulation – Tuần hoàn
- Clarifying – Làm sạch sâu
- Cleansing – Làm sạch
- Collagen production – Sản xuất collagen
- Combination skin – Da hỗn hợp
- Dermis – Lớp hạ bì
- Dryness – Khô
- Elasticity – Độ đàn hồi
- Emollient – Chất làm mềm
- Epidermis – Lớp biểu bì
- Erythema – Đỏ da
- Exfoliation – Tẩy tế bào chết
- Firming – Làm săn chắc
- Free radicals – Gốc tự do
- Hyperpigmentation – Tăng sắc tố
- Hydration – Dưỡng ẩm
- Inflammation – Viêm
- Irritation – Kích ứng
- Moisture – Độ ẩm
- Oiliness – Nhờn
- Oxidation – Oxy hóa
- Peeling – Lột da
- Pigmentation – Sắc tố
- Pores – Lỗ chân lông
- Radiance – Sự rạng rỡ
- Redness – Đỏ da
- Regeneration – Tái tạo
- Resilience – Sự đàn hồi
- Roughness – Sự thô ráp
- Sensitivity – Sự nhạy cảm
- Sheen – Độ bóng
- Softness – Sự mềm mại
- Soothing – Làm dịu
- Stimulation – Kích thích
- Sun damage – Tổn thương do nắng
- Suppleness – Sự mềm dẻo
- Texture – Kết cấu
- Tightness – Căng
- Toning – Làm săn chắc
- Tranquility – Sự yên tĩnh
Các thành phần khác
- Activated charcoal – Than hoạt tính
- Algae extract – Chiết xuất tảo
- Amino acids – Axit amin
- Antioxidants – Chất chống oxy hóa
- Argan oil – Dầu argan
- Avocado extract – Chiết xuất bơ
- Bentonite clay – Đất sét bentonit
- Caffeine – Caffeine
- Carrot seed oil – Dầu hạt cà rốt
- Chamomile extract – Chiết xuất hoa cúc
- Citric acid – Axit citric
- Coconut milk – Nước cốt dừa
- Coenzyme Q10 – Coenzyme Q10
- Collagen – Collagen
- Eucalyptus oil – Tinh dầu bạch đàn
- Glycerin – Glycerin
- Grapeseed oil – Dầu hạt nho
- Green tea extract – Chiết xuất trà xanh
- Hyaluronic acid – Axit hyaluronic
- Jojoba oil – Dầu jojoba
- Kaolin clay – Đất sét kaolin
- Lactic acid – Axit lactic
- Lavender oil – Tinh dầu oải hương
- Lemon extract – Chiết xuất chanh
- Licorice extract – Chiết xuất cam thảo
- Macadamia oil – Dầu macadamia
- Mineral oil – Dầu khoáng
- Niacinamide – Niacinamide
- Olive oil – Dầu ô liu
- Panthenol – Panthenol
- Peptides – Peptide
- Retinoids – Retinoids
- Rosehip oil – Dầu hạt tầm xuân
- Salicylic acid – Axit salicylic
- Shea butter – Bơ hạt mỡ
- Squalane – Squalane
- Tea tree oil – Tinh dầu tràm trà
- Tocopherol – Tocopherol (Vitamin E)
- Urea – Urea
- Vitamin C – Vitamin C
- Vitamin E – Vitamin E
- Witch hazel – Cây phỉ
Các sản phẩm khác
- Aftershave – Nước sau cạo râu
- Bath bomb – Bom tắm
- Bath oil – Dầu tắm
- Bath salt – Muối tắm
- Beard oil – Dầu dưỡng râu
- Body butter – Bơ dưỡng thể
- Body lotion – Sữa dưỡng thể
- Body oil – Dầu dưỡng thể
- Body wash – Sữa tắm
- Bubble bath – Bọt tắm
- Cuticle oil – Dầu dưỡng móng
- Face mask – Mặt nạ dưỡng da
- Facial scrub – Tẩy tế bào chết mặt
- Foot cream – Kem dưỡng chân
- Foot scrub – Tẩy tế bào chết chân
- Hair mask – Mặt nạ tóc
- Hair serum – Huyết thanh dưỡng tóc
- Hand cream – Kem dưỡng tay
- Lip balm – Son dưỡng môi
- Lip scrub – Tẩy tế bào chết môi
- Makeup remover – Tẩy trang
- Massage oil – Dầu mát xa
- Night cream – Kem đêm
- Shampoo – Dầu gội
- Shower gel – Gel tắm
- Sunscreen – Kem chống nắng
- Tanning lotion – Sữa dưỡng da nâu
- Toner – Nước cân bằng da
Các dụng cụ khác
- Beauty blender – Mút trang điểm
- Body brush – Bàn chải cơ thể
- Comedone extractor – Dụng cụ nặn mụn
- Cosmetic spatula – Xẻng mỹ phẩm
- Cotton pads – Miếng bông
- Face roller – Con lăn mặt
- Gua sha – Gua sha (dụng cụ massage)
- Hairdryer – Máy sấy tóc
- Jade roller – Con lăn ngọc
- Makeup brush – Cọ trang điểm
- Nail buffer – Dụng cụ đánh bóng móng
- Nail clippers – Kềm cắt móng
- Nail file – Dũa móng
- Pumice stone – Đá bọt
- Razor – Dao cạo
- Scissors – Kéo
- Silk pillowcase – Vỏ gối lụa
- Sponge – Bọt biển
- Tanning mitt – Găng tay nhuộm da
- Tweezers – Nhíp
- Washcloth – Khăn rửa mặt
Các thuật ngữ khác
- Absorption – Hấp thụ
- Active ingredient – Hoạt chất
- Adverse reaction – Phản ứng phụ
- Allergy – Dị ứng
- Amino acid – Axit amin
- Anti-inflammatory – Chống viêm
- Antiseptic – Chất khử trùng
- Barrier – Hàng rào bảo vệ
- Blemish – Khuyết điểm
- Brightening – Làm sáng
- Circulation – Tuần hoàn
- Clarifying – Làm sạch sâu
- Cleansing – Làm sạch
- Collagen production – Sản xuất collagen
- Combination skin – Da hỗn hợp
- Dermis – Lớp hạ bì
- Dryness – Khô
- Elasticity – Độ đàn hồi
- Emollient – Chất làm mềm
- Epidermis – Lớp biểu bì
- Erythema – Đỏ da
- Exfoliation – Tẩy tế bào chết
- Firming – Làm săn chắc
- Free radicals – Gốc tự do
- Hyperpigmentation – Tăng sắc tố
- Hydration – Dưỡng ẩm
- Inflammation – Viêm
- Irritation – Kích ứng
- Moisture – Độ ẩm
- Oiliness – Nhờn
- Oxidation – Oxy hóa
- Peeling – Lột da
- Pigmentation – Sắc tố
- Pores – Lỗ chân lông
- Radiance – Sự rạng rỡ
- Redness – Đỏ da
- Regeneration – Tái tạo
- Resilience – Sự đàn hồi
- Roughness – Sự thô ráp
- Sensitivity – Sự nhạy cảm
- Sheen – Độ bóng
- Softness – Sự mềm mại
- Soothing – Làm dịu
- Stimulation – Kích thích
- Sun damage – Tổn thương do nắng
- Suppleness – Sự mềm dẻo
- Texture – Kết cấu
- Tightness – Căng
- Toning – Làm săn chắc
- Tranquility – Sự yên tĩnh
Các từ khác liên quan đến chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp
- Absorption – Hấp thụ
- Active ingredient – Hoạt chất
- Allergy – Dị ứng
- Antioxidant – Chất chống oxi hóa
- Aromatherapy – Liệu pháp hương thơm
- Beauty – Sắc đẹp
- Breakout – Nổi mụn
- Cellulite – Cellulite (da sần vỏ cam)
- Clarifying – Làm sạch
- Cleansing – Làm sạch
- Complexion – Nước da
- Cosmetic – Mỹ phẩm
- Detox – Thải độc
- Eczema – Chàm
- Elasticity – Độ đàn hồi
- Epidermis – Lớp biểu bì
- Exfoliation – Tẩy tế bào chết
- Facial – Chăm sóc da mặt
- Hydration – Dưỡng ẩm
- Hyperpigmentation – Tăng sắc tố
- Inflammation – Viêm
- Laser treatment – Điều trị bằng laser
- Lipid – Lipid (chất béo)
- Melanin – Melanin (sắc tố da)
- Moisturizing – Dưỡng ẩm
- Peptide – Peptide
- Pores – Lỗ chân lông
- Redness – Đỏ da
- Regeneration – Tái tạo
- Retinol – Retinol (một dạng vitamin A)
- Salicylic acid – Axit salicylic
- Sensitive skin – Da nhạy cảm
- SPF (Sun Protection Factor) – Chỉ số chống nắng
- Squalane – Squalane
- Sun damage – Tổn thương do nắng
- Toning – Làm săn chắc
- UVA (Ultraviolet A) – Tia UVA
- UVB (Ultraviolet B) – Tia UVB
- Vitamin C – Vitamin C
- Vitamin E – Vitamin E
- Wrinkle – Nếp nhăn
- Acne – Mụn
- Allergy – Dị ứng
- Antioxidant – Chất chống oxi hóa
- Barrier – Hàng rào bảo vệ
- Brightening – Làm sáng
- Cleansing – Làm sạch
- Collagen – Collagen
- Detox – Thải độc
- Exfoliation – Tẩy tế bào chết
- Firming – Làm săn chắc
- Hydration – Dưỡng ẩm
- Inflammation – Viêm
- Moisturizing – Dưỡng ẩm
- Pigmentation – Sắc tố
- Radiance – Sự rạng rỡ
- Sensitivity – Sự nhạy cảm
- SPF (Sun Protection Factor) – Chỉ số chống nắng
- Wrinkle – Nếp nhăn
Hy vọng danh sách từ vựng này sẽ hữu ích cho bạn trong công việc và học tập liên quan đến spa và thẩm mỹ.
Đánh giá bài viết
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Trụ sở chính: Số 26/66A phố Triều Khúc - Thanh Xuân - Hà Nội
Cơ sở 1: Số 36 FLC Phạm Hùng - Mỹ Đình 2- Nam Từ Liêm - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 95 phố Nguyễn Thị Định - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội (Spa She"s Beauty Group)
Cơ sở 3: Số 620 Đỗ Xuân Hợp - Phước Bình - Quận 9 - Hồ Chí Minh
Website: https://shesbeauty.vn
Fanpage: Học Viện She"s Beauty Academy
Hotline: 0983.513.796
Email: [email protected]